Bản tin Pháp luật số 08/2025

BẢN TIN PHÁP LUẬT SỐ 08/2025

MỘT SỐ QUY ĐỊNH NỔI BẬT CỦA LUẬT NHÀ GIÁO 2025

 

Ngày 16/6/2025, Quốc hội đã thông qua Luật Nhà giáo có hiệu lực ngày 01/01/2026. Đây là văn bản pháp luật quan trọng, lần đầu tiên xây dựng một văn bản riêng điều chỉnh toàn diện về hoạt động nghề nghiệp, quyền và nghĩa vụ của nhà giáo, chức danh, chuẩn nghề nghiệp nhà giáo; tuyển dụng, sử dụng nhà giáo; chính sách tiền lương, đãi ngộ đối với nhà giáo; đào tạo, bồi dưỡng và hợp tác quốc tế đối với nhà giáo; tôn vinh, khen thưởng và xử lý vi phạm đối với nhà giáo; quản lý nhà giáo.

Đối với trường đại học là đơn vị sự nghiệp công lập nói chung và Trường Đại học Kinh tế - Luật nói riêng, Luật Nhà giáo mang đến nhiều thay đổi có tính chất nền tảng, đặc biệt liên quan đến quy chế nhân sự, chế độ làm việc, chế độ nghỉ hưu, bảo vệ danh dự, nhân phẩm, uy tín và xử lý vi phạm.

1. Cơ sở pháp lý

Luật Nhà giáo số 73/2025/QH15 ngày 16/6/2025

2. Một số quy định đáng chú ý của Luật Nhà giáo 2025

2.1. Tuyển dụng nhà giáo

Một trong những điểm quan trọng đối với trường đại học công lập của Luật Nhà giáo là trao quyền tự chủ mạnh mẽ hơn trong công tác tuyển dụng. Theo đó, tại Điều 14 Luật Nhà giáo quy định Hiệu trưởng với tư cách là người đứng đầu cơ sở giáo dục có quyền thực hiện việc tuyển dụng nhà giáo.

Về hình thức tuyển dụng: Có hai hình thức tuyển dụng bao gồm thi tuyển hoặc xét tuyển, trong đó có điểm đáng chú ý là ứng viên bắt buộc phải có thực hành sư phạm. Điều này nhằm bảo đảm rằng người được tuyển chọn không chỉ có bằng cấp, lý thuyết mà còn có khả năng giảng dạy thực tế, yếu tố then chốt trong đào tạo.

Về đối tượng được ưu tiên: Người đã làm nhiệm vụ giảng dạy, giáo dục tại vị trí việc làm phù hợp với vị trí việc làm cần tuyển dụng. Đây là cách tiếp cận thực tiễn, giúp nhà trường sớm có đội ngũ giảng viên “vào việc ngay”, giảm bớt chi phí và thời gian đào tạo lại.

Bên cạnh đó, Luật Nhà giáo cũng đặt ra những giới hạn cần thiết để bảo đảm chất lượng và đạo đức nghề nghiệp. Cụ thể đối tượng không được đăng ký tuyển dụng bao gồm (i) Người mất năng lực hành vi dân sự, bị hạn chế năng lực hành vi dân sự hoặc người có khó khăn trong nhận thức, làm chủ hành vi; (ii) Người đang bị truy cứu trách nhiệm hình sự; đang chấp hành bản án, quyết định về hình sự của Tòa án; đang bị áp dụng biện pháp đưa vào cơ sở cai nghiện bắt buộc, đưa vào cơ sở giáo dục bắt buộc; (iii) Người đã có tiền án về các tội xâm phạm an ninh quốc gia, các tội xâm phạm tính mạng, sức khỏe, nhân phẩm, danh dự của con người theo quy định của Bộ luật Hình sự.[1]

Ngoài ra, hợp đồng đối với nhà giáo bao gồm hợp đồng làm việc thực hiện theo quy định của pháp luật về viên chức và hợp đồng lao động thực hiện theo quy định của pháp luật về lao động.

2.2. Chế độ làm việc

Một trong những điểm được quan tâm trong Luật Nhà giáo là quy định về chế độ làm việc của giảng viên đã đặt ra một khuôn khổ pháp lý quan trọng liên quan đến chế độ làm việc

Luật khẳng định nội dung thời gian làm việc của nhà giáo là thời gian thực hiện hoạt động nghề nghiệp của nhà giáo bao gồm học tập, bồi dưỡng; nghiên cứu khoa học; phục vụ cộng đồng và hoạt động chuyên môn khác. Điều này phản ánh thực tiễn đặc thù của giảng viên, những người vừa dạy, vừa nghiên cứu và hướng dẫn khoa học…

Về thời gian nghỉ ngơi, Luật vẫn bảo đảm quyền nghỉ hè hàng năm và các ngày nghỉ khác theo quy định chung, đồng thời cũng có sự phân biệt linh hoạt đối với từng cấp học, trình độ đào tạo và loại hình cơ sở giáo dục.

Đáng chú ý, Luật trao thẩm quyền cho Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành quy định chi tiết về chế độ làm việc đối với nhà giáo trong các cơ sở giáo dục từ mầm non đến đại học. Điều này đồng nghĩa rằng các trường đại học công lập sẽ phải theo dõi sát các văn bản hướng dẫn thi hành để điều chỉnh quy chế nội bộ tương ứng.

2.3. Chế độ nghỉ hưu[2]

Một trong những điểm mới đáng lưu ý của Luật Nhà giáo là quy định về chế độ nghỉ hưu ở tuổi cao hơn đối với nhà giáo trong cơ sở giáo dục công lập. Đây là cơ chế được kỳ vọng sẽ phát huy tối đa chất xám của đội ngũ trí thức, đồng thời vẫn bảo đảm sự chuyển giao thế hệ trong môi trường đại học.

Theo quy định tại Điều 27, Luật Nhà giáo thì đối tượng có thể hưởng chế độ nghỉ hưu ở tuổi cao hơn bao gồm nhà giáo có chức danh giáo sư, phó giáo sư hoặc có trình độ tiến sĩ và nhà giáo làm việc trong ngành, lĩnh vực chuyên sâu đặc thù.

Việc kéo dài tuổi nghỉ hưu không phải đương nhiên, mà chỉ thực hiện khi cơ sở giáo dục có nhu cầu; nhà giáo có đủ sức khỏe, tự nguyện và đáp ứng tiêu chuẩn, điều kiện của cơ sở giáo dục. Điều này cho thấy, luật vừa mở ra cơ hội, vừa đặt ra cơ chế kiểm soát, tránh tình trạng duy trì hình thức hoặc gây áp lực cho giảng viên đã lớn tuổi.

Thời gian nghỉ hưu ở tuổi cao hơn được quy định như sau: (i) Không quá 05 tuổi đối với nhà giáo có trình độ tiến sĩ; (ii) không quá 07 tuổi đối với nhà giáo có chức danh phó giáo sư; (iii) không quá 10 tuổi đối với nhà giáo có chức danh giáo sư. Cách quy định này phản ánh đúng nhu cầu của giáo dục đại học, nơi những giảng viên có trình độ cao thường là chủ trì nghiên cứu, dẫn dắt nhóm học thuật và đóng vai trò quan trọng trong đào tạo sau đại học. Việc tiếp tục sử dụng họ giúp nhà trường duy trì chất lượng giảng dạy, đồng thời tránh tình trạng thiếu hụt về nhân sự cấp cao trong một số ngành đặc thù.

Tuy nhiên, Luật cũng quy định rõ trong thời gian thực hiện chế độ nghỉ hưu ở tuổi cao hơn, nhà giáo không giữ chức vụ quản lý. Đây là điểm cân bằng quan trọng. Đảm bảo rằng vị trí quản lý được luân chuyển cho thế hệ trẻ, tránh hiện tượng tắc nghẽn trong công tác cán bộ, trong khi vẫn giữ lại được tri thức, kinh nghiệm cho đội ngũ đi trước cho hoạt động giảng dạy và nghiên cứu.

Có thể nói, quy định về chế độ nghỉ hưu ở tuổi cao hơn là một chính sách nhân văn và thực tiễn, phù hợp với xu thế quốc tế. Đối với các trường đại học công lập, thách thức đặt ra là phải xây dựng cơ chế đánh giá minh bạch để lựa chọn đúng người, đúng nhu cầu, tránh việc áp dụng tràn lan hoặc mang tính hình thức. Đồng thời, cần có kế hoạch phát triển đội ngũ kế cận để tận dụng giai đoạn “chuyển giao thế hệ” một cách hiệu quả nhất.

Như vậy, Luật Nhà giáo không chỉ tạo cơ chế để giữ chân và phát huy trí tuệ của các giảng viên có trình độ cao, mà còn mở đường cho sự đổi mới, trẻ hóa bộ máy quản lý, góp phần xây dựng đội ngũ giảng viên đại học công lập vừa kế thừa vừa phát triển bền vững.

2.4. Bảo vệ danh dự, nhân phẩm, uy tín

Luật Nhà giáo nhấn mạnh việc bảo vệ danh dự, nhân phẩm và uy tín của đội ngũ giảng viên. Điều 11 của Luật Nhà giáo quy định rõ những việc nhà giáo không được làm và những hành vi tổ chức, cá nhân không được phép thực hiện đối với nhà giáo. Đây là bước tiến quan trọng, nhằm xây dựng môi trường giáo dục đại học lành mạnh, chuẩn mực, đồng thời củng cố niềm tin xã hội vào đội ngũ trí thức.

Trước hết, nhà giáo trong cơ sở giáo dục công lập không được làm những việc viên chức không được làm theo quy định của pháp luật về viên chức và quy định khác của pháp luật có liên quan.

Ngoài ra, nhà giáo không được làm các việc sau đây: “Phân biệt đối xử giữa những người học dưới mọi hình thức; Gian lận, cố ý làm sai lệch kết quả trong hoạt động tuyển sinh, đánh giá người học; Ép buộc người học tham gia học thêm dưới mọi hình thức; Ép buộc người học nộp tiền hoặc hiện vật ngoài quy định của pháp luật; Lợi dụng chức danh nhà giáo và hoạt động nghề nghiệp để thực hiện hành vi vi phạm pháp luật”[3]. Rõ ràng, các quy định này không chỉ mang tính răn đe mà còn là cơ chế bảo vệ tính công bằng, minh bạch trong hoạt động đào tạo, vốn là yếu tố sống còn đối với uy tín của nhà trường.

Song song với nghĩa vụ của nhà giáo, Luật cũng thiết lập hàng rào bảo vệ quyền lợi của nhà giáo. Theo đó các việc tổ chức, cá nhân không được làm đối với nhà giáo bao gồm: “Không thực hiện đầy đủ chế độ, chính sách đối với nhà giáo theo quy định của pháp luật; Đăng tải, phát tán thông tin mang tính quy kết về trách nhiệm của nhà giáo trong hoạt động nghề nghiệp khi chưa có kết luận của cơ quan có thẩm quyền; Các việc không được làm khác theo quy định của pháp luật”[4]. Trong bối cảnh hiện nay, thông tin trên mạng xã hội có thể lan truyền nhanh chóng và gây tổn hại đến hình ảnh cá nhân, quy định này trở nên đặc biệt cần thiết để bảo vệ giảng viên trước những hành vi bôi nhọ, quy chụp thiếu căn cứ.

Có thể thấy, quy định tại Điều 11 vừa đặt ra chuẩn mực nghề nghiệp nghiêm ngặt, vừa tạo cơ chế pháp lý bảo vệ giảng viên. Đối với các trường đại học công lập, điều này đồng nghĩa với việc cần chủ động xây dựng quy tắc ứng xử nội bộ, tăng cường cơ chế giám sát và xử lý kịp thời nhằm ngăn chặn vi phạm, đồng thời có biện pháp hỗ trợ pháp lý và truyền thông để bảo vệ danh dự cho đội ngũ giảng viên khi cần thiết.

Như vậy, Luật Nhà giáo không chỉ hướng đến việc nâng cao trách nhiệm đạo đức của giảng viên, mà còn khẳng định cam kết của Nhà nước trong việc bảo vệ uy tín nghề nghiệp, giúp đội ngũ giảng viên yên tâm cống hiến, góp phần xây dựng môi trường học thuật công bằng, minh bạch và nhân văn trong các trường đại học công lập.

2.5. Xử lý vi phạm

Ngoài các nội dung ở trên, xử lý vi phạm và xử lý kỷ luật cũng là nội dung quan trọng được đề cập ở Luật Nhà giáo. Đây là bước khẳng định vai trò của kỷ cương trong môi trường học thuật, đồng thời bảo đảm rằng các biện pháp xử lý vừa nghiêm minh, vừa nhân văn, không làm tổn hại đến uy tín nghề nghiệp của giảng viên.

Theo Điều 35 của Luật Nhà giáo, việc xử lý kỷ luật đối với nhà giáo là viên chức trong cơ sở giáo dục công lập thực hiện theo quy định về xử lý kỷ luật đối với viên chức theo quy định của pháp luật về viên chức và quy định khác của pháp luật có liên quan. Ngoài ra, việc xử lý kỷ luật đối với nhà giáo làm việc theo chế độ hợp đồng lao động trong cơ sở giáo dục công lập thực hiện theo quy định về xử lý kỷ luật đối với người lao động theo quy định của pháp luật về lao động, quy chế tổ chức và hoạt động của cơ sở giáo dục và quy định khác của pháp luật có liên quan.

Bên cạnh đó, Luật Nhà giáo cũng nhấn mạnh nguyên tắc việc xử lý kỷ luật đối với nhà giáo không được làm ảnh hưởng đến hoạt động học tập của người học. Đây là sự cân bằng quan trọng trong việc xử lý sai phạm và bảo đảm quyền lợi người học. Bên cạnh đó, quá trình xem xét, xử lý kỷ luật nhà giáo phải bảo đảm tính nhân văn, bảo vệ hình ảnh, uy tín của nhà giáo.

Bên cạnh việc xử lý vi phạm của nhà giáo, Luật Nhà giáo cũng mở rộng phạm vi xử lý đối với đối với hành vi xâm phạm uy tín, danh dự, nhân phẩm của nhà giáo. Theo đó, tại Điều 37 Luật Nhà giáo quy định tổ chức, cá nhân có hành vi xâm phạm uy tín, danh dự, nhân phẩm của nhà giáo thì tùy theo tính chất, mức độ vi phạm mà bị xử lý kỷ luật, xử phạt vi phạm hành chính hoặc bị truy cứu trách nhiệm hình sự; nếu gây thiệt hại thì phải bồi thường theo quy định của pháp luật. Đối với hành vi xâm phạm uy tín, danh dự, nhân phẩm của nhà giáo diễn ra trong phạm vi cơ sở giáo dục hoặc trong khi nhà giáo thực hiện hoạt động nghề nghiệp thì phải xử lý nghiêm khắc theo quy định của pháp luật.

Quy định này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh hiện nay khi giảng viên thường xuyên đối diện với áp lực xã hội và rủi ro từ mạng xã hội. Việc bảo vệ nhà giáo trước những hành vi bôi nhọ, xúc phạm không chỉ là bảo vệ cá nhân mà còn là bảo vệ hình ảnh và niềm tin của xã hội đối với môi trường học tập.



[1]Khoản 4 Điều 14 Luật Nhà giáo 2025

[2]Điều 27, Luật Nhà giáo 2025

[3]Khoản 2 Điều 11 Luật Nhà giáo 2025

[4]Khoản 3 Điều 11 Luật Nhà giáo 2025